Cóc mẵn
Chi (genus) | Centipeda |
---|---|
Loài (species) | C. minima |
Họ (familia) | Asteraceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asterales |
(không phân hạng) | Asterids |
Cóc mẵn
Chi (genus) | Centipeda |
---|---|
Loài (species) | C. minima |
Họ (familia) | Asteraceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asterales |
(không phân hạng) | Asterids |
Thực đơn
Cóc mẵnLiên quan
Cóc Cóc mía Cóc vàng Cóc kiện trời Cóc (cây) Cóc tía Cóc mẵn Cóc tổ ong Cóc Thái Cóc nhàTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cóc mẵn